Các nội dung chính
Hàng không luôn là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn được nước ta tập trung phát triển, các sân bay cũ liên tục được nâng cấp, mở rộng. Bên cạnh đó, những sân bay mới cũng được xây dựng để phục vụ nhu cầu di chuyển của trong nước và quốc tế. Vậy hiện nay Việt Nam có bao nhiêu sân bay? Cùng campaignforhsr.com chúng tôi tìm đáp án trong bài viết sau đây.
I. Việt Nam hiện có bao nhiêu sân bay
Cũng giống như nhiều nước trên thế giới, khởi điểm các sân bay Việt Nam được xây dựng là phục vụ mục đích chiến tranh. Trong đó phải kể đến sân bay Lũng Cò (Tuyên Quang) – là sân bay quốc tế đầu tiên của Việt Nam. Những sân bay quân sự đã góp phần không nhỏ vào thành công của các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp trong lịch sử.
Tuy nhiên, để phát triển kinh tế của đất nước, sân bay quân sự là chưa đủ. Tháng 1 năm 1956, thủ tướng Phạm Văn Đồng đã ký quyết định thành lập Cục hàng không dân dụng Việt Nam. Từ đó, nhiều sân bay dân dụng đã được xây dựng, mở rộng khai thác. Đến năm 1976, Cục hàng không Dân dụng Việt Nam chính thức đổi tên thành Tổng cục Hàng không Dân dụng Việt Nam và hoạt động song song hai hình thức là sân bay dân dụng và sân bay quốc tế.
Tính đến nay, Việt Nam có bao nhiêu sân bay? Theo trang tin của Tổng công ty Hàng không Việt Nam (ACV), hiện nay cả nước có 22 sân bay dân sự, trong đó có 10 sân bay quốc tế. Tất cả đều nằm dưới sự quản lý trực tiếp của Tổng công ty Hàng không Việt Nam có trụ sở đặt tại Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất. Hầu hết các sân bay hiện nay đều có hoạt động bay quân sự.
1. Danh sách sân bay dân sự
STT | Sân bay | Năm xây dựng | Tỉnh |
1 | Côn Đảo | 1945 | Bà Rịa – Vũng Tàu |
2 | Phù Cát | 1966 | Bình Định |
3 | Cà Mau | 1962 | Cà Mau |
4 | Cần Thơ | 1961 | Cần Thơ |
5 | Buôn Ma Thuột | 1972 | Đắk Lắk |
6 | Đà Nẵng | 1940 | Đà Nẵng |
7 | Điện Biên Phủ | 1954 | Điện Biên |
8 | Pleiku | 1964 | Gia Lai |
9 | Cát Bi | 1985 | Hải Phòng |
10 | Nội Bài | 1977 | Hà Nội |
11 | Tân Sơn Nhất | 1930 | Thành phố Hồ Chí Minh |
12 | Cam Ranh | 1965 | Khánh Hòa |
13 | Rạch Giá | 1970 | Kiên Giang |
14 | Phú Quốc | 2012 | Kiên Giang |
15 | Liên Khương | 1961 | Lâm Đồng |
16 | Vinh | 1937 | Nghệ An |
17 | Tuy Hòa | 1965 | Phú Yên |
18 | Đồng Hới | 1930 | Quảng Bình |
19 | Chu Lai | 1965 | Quảng Nam |
20 | Phú Bài | 1948 | Thừa Thiên – Huế |
21 | Thọ Xuân | 1965 | Thanh Hóa |
22 | Vân Đồn | 2015 | Quảng Ninh |
Trong đó, những sân bay quốc tế bao gồm sân bay Phù Cát, Cần Thơ, Đà Nẵng, Cát Bi, Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Phú Quốc, Vinh, Phú Bài và Vân Đồn.
Sân bay Liên Khương (Lâm Đồng) sẽ được nâng cấp thành sân bay quốc tế trong thời gian tới. Hiện tại sân bay này đã có đường bay quốc tế nhưng theo quy hoạch thì vẫn chưa có quyết định chính thức thành sân bay quốc tế.
Bên cạnh đó, sân bay Chu Lai (Quảng Nam) cũng được nâng cấp thành Cảng hàng không Quốc tế và trở thành trung tâm vận chuyển hàng hóa lớn của cả nước.
2. Danh sách sân bay quân sự
Trên bản đồ sân bay Việt Nam hiện nay, ngoài những sân bay dân sự thì chắc chắn không thể bỏ qua sân bay quân sự. Những sân bay này không chỉ là nơi huấn luyện của lực lượng phòng không không quân Việt Nam mà còn giữ trọng trách bảo vệ an ninh đất nước. Dưới đây là danh sách các sân bay phục vụ cho mục đích quân sự.
STT | Tên sân bay | Tỉnh |
1 | Sân bay Vũng Tàu | Bà Rịa,Vũng Tàu |
2 | Sân bay Kép | Bắc Giang |
3 | Sân bay Phú Giáo | Bình Dương |
4 | Sân bay Phước Bình | Bình Phước |
5 | Sân bay Biên Hòa | Đồng Nai |
6 | Sân bay Nước Trong | Đồng Nai |
7 | Sân bay Kiến An | Hải Phòng |
8 | Sân bay Hòa Lạc | Hà Nội |
9 | Sân bay Gia Lâm | Hà Nội |
10 | Sân bay Nha Trang | Khánh Hòa |
11 | Sân bay Cam Ly | Lâm Đồng |
12 | Sân bay Anh Sơn | Nghệ An |
13 | Sân bay Thành Sơn | Ninh Thuận |
14 | Sân bay Nà Sản | Sơn La |
15 | Sân bay Yên Bái | Yên Bái |
16 | Trường Sa | Khánh Hoà |
17 | Sân bay Nước Mặn | Đà Nẵng |
18 | Xuân Lộc | Đồng Nai |
II. Một số sân bay quốc tế lớn nhất tại Việt Nam
Như đã đề cập, Việt Nam có bao nhiêu sân bay? Trong tổng số 22 sân bay dân sự đang hoạt động hiện nay thì có 3 sân bay quốc tế lớn là Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất luôn hoạt động rất “bận rộn”. Những sân bay này phục vụ các đường bay nội địa, quốc tế, trung chuyển…. của nhiều hãng hàng không lớn.
1. Sân bay quốc tế Nội Bài
Đây là sân bay lớn nhất cả nước nằm tại huyện Sóc Sơn (Hà Nội). Sân bay Nội Bài có lịch sử là sân bay quân sự Phú Bài. Từ năm 1978, sân bay Nội Bài được chuyển thành sân bay quốc tế thay cho sân bay Gia Lâm nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân các tỉnh phía Bắc. Đây cũng là trung tâm hoạt động chính của những hãng bay lớn như Vietnam Airlines, Vietjet Air, Air Mekong, Pacific Airlines…
2. Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
Được xây dựng vào năm 1930, sân bay Tân Sơn Nhất là cảng hàng không lớn ở miền Nam Việt Nam, với lưu lượng khách hàng năm lớn nhất cả nước. Cách trung tâm Tp.HCM khoảng 8km về phía Bắc quận Tân Bình, sân bay Tân Sơn Nhất chính là một trong những đầu mối giao thông quan trọng của khu vực Nam Bộ. Hiện nay, sân bay đã được mở rộng và xây thêm nhà ga T3 để nâng công suất đón 50 triệu khách/năm. Dự kiến nhà ga này sẽ đi vào khai thác chính thức vào năm 2025.
3. Sân bay quốc tế Đà Nẵng
Sân bay Đà Nẵng có lịch sử từ lâu đời, được người Pháp xây dựng vào năm 1940. Nằm cách trung tâm thành phố 3km, do Tổng cục hàng không miền Trung quản lý. Sân bay quốc tế Đà Nẵng hiện có nhiều hãng hàng không trong nước và quốc tế khai thác, bay thẳng đến. Với 39 đường bay quốc tế và 9 đường bay nội địa, trung bình mỗi ngày sân bay Đà Nẵng đón hơn 200 chuyến bay trong và ngoài nước, vì thế nó đã trở thành một trong 3 sân bay lớn nhất cả nước hiện nay.
III. Kết luận
Đối với những sân bay nội địa, chủ yếu khai thác những chuyến bay đi và đến các sân bay trong nước của các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Bamboo Airways, Vietstar Airlines, Vietjet Air, Jetstar Pacific… Hy vọng với những thông tin giải đáp Việt Nam có bao nhiêu sân bay trên đây đã giúp bạn có được những kiến thức hữu ích về ngành hàng không Việt Nam. Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến bài viết.